| STT | Tên chương trình, nội dung | Đối tượng | Thời gian | Ghi chú | ||
| 1 | Trung cấp | |||||
| 1.1 | Nông nghiệp công nghệ cao | Cán bộ quản lý, thành viên, người lao động trong HTX | 1,5 năm | Học phí:
- Miễn phí 100% đối với đối tượng mới tốt nghiệp THCS.
- Giảm 50% đối với đối tượng cán bộ quản lý, thành viên, người lao động trong HTX.
|
||
| 1.2 | Thương mại điện tử | |||||
| 1.3 | Quản trị danh nghiệp vừa và nhỏ | |||||
| 1.4 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | |||||
| 1.5 | Kế toán doanh nghiệp | |||||
| 1.6 | Kế toán Hợp tác xã | |||||
| 1.7 | Quản trị mạng máy tính | |||||
| 1.8 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí (nghề trọng điểm Quốc gia) | |||||
| 1.9 | Pháp luật | |||||
| 1.10 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 2 | Sơ cấp | |||||
| 2.1 | Giám đốc HTX Nông Nghiệp (bậc 1) | Cán bộ quản lý, thành viên, người lao động trong HTX NN | 02-03 tháng | |||
| 2.2 | Giám đốc HTX (bậc 2) | Cán bộ quản lý, thành viên, người lao động trong HTX | 03 tháng | |||
| 2.3 | Giám đốc HTX (bậc 3) | 06 tháng | ||||
| 2.4 | Kiểm soát HTX (bậc 1) | 02-03 tháng | ||||
| 2.5 | Kế toán HTX (bậc 2) | 03 tháng | ||||
| 2.6 | Quản trị và khai thác vận tải đường bộ (bậc 1) | Cán bộ điều hành vận tải | 02-03 tháng | |||
| 2.7 | Lái xe ô tô các hạng B1 số tự động, B2 và C | Công dân Việt Nam | 03-06 tháng | Học phí: theo quy định | ||
| STT | Tên chương trình, nội dung | Đối tượng | Thời gian | Ghi chú |
| 1 | Kiến thức về tổ chức, quản lý điều hành Hợp tác xã | |||
| 1.1 | Nâng cao năng lực quản lý & nghệ thuật lãnh đạo HTX | HĐQT, BGĐ, Cán bộ chủ chốt | 02 ngày | |
| 1.2 | Quản trị và điều hành hoạt động của HTX | 02 ngày | ||
| 1.3 | Xây dựng phương án sản xuất kinh doanh gắn với chuỗi giá trị sản phẩm | 02 ngày | ||
| 1.4 | Quản trị marketing trong HTX | 02 ngày | ||
| 1.5 | Quản trị nguồn nhân lực trong HTX | 02 ngày | ||
| 1.6 | Quản trị sản xuất gắn với chuỗi giá trị sản phẩm | 02 ngày | ||
| 1.7 | Quản trị chi phí và định giá bán | 02 ngày | ||
| 1.8 | Quản trị chất lượng sản phẩm | 02 ngày | ||
| 1.9 | Lập kế hoạch kinh doanh chiến lược trong HTX | 02 ngày | ||
| 1.10 | Xây dựng và phát triển thương hiệu | 02 ngày | ||
| 1.11 | Tâm lý quản lý HTX | 02 ngày | ||
| 1.12 | Chuỗi giá trị, phát triển HTX gắn với xây dựng chuỗi giá trị | 02 ngày | ||
| 1.13 | Xúc tiến thương mại | 02 ngày | ||
| 1.14 | Thương mại điện tử | 02 ngày | ||
| 1.15 | Tiêu thụ tập trung qua HTX | 03 ngày | Theo chương trình JICA | |
| 1.16 | Cung ứng tập trung qua HTX | 03 ngày | ||
| 1.17 | Xây dựng kế hoạch trung hạn | 03 ngày | ||
| 1.18 | Tín dụng nội bộ | 03 ngày | ||
| 1.19 | Kế toán dành cho nhà quản lý | HĐQT, BGĐ, KT | 03 ngày | |
| 1.20 | Huy động vốn vốn trong sản xuất | 02-03 ngày | ||
| 1.21 | Đọc và minh bạch tài chính trước đại hội | 02-03 ngày | ||
| 2 | Kiến thức tài chính, kế toán | |||
| 2.1 | Triển khai TT 24/2017/TT-BTC về chế độ kế toán HTX | Kế toán | 03-05 ngày | |
| 2.2 | Thực hành khai báo thuế trên máy tính | 03 ngày | ||
| 2.3 | Thực hành kế toán HTX trên máy tính | 08-10 ngày | ||
| 2.4 | Quản trị tài chính HTX | 02-03 ngày | ||
| 2.5 | Phân tích và đánh giá báo cáo tài chính HTX | 02-03 ngày | ||
| 2.6 | Quản trị chi phí, doanh thu và lợi nhuận | 02 ngày | ||
| 3 | Kiến thức kiểm soát, kiểm toán | |||
| 3.1 | Pháp luật về kiểm soát HTX | Ban kiểm soát/ Kiểm soát viên | 01-02 ngày | |
| 3.2 | Công tác kiểm soát trong HTX | 01-02 ngày | ||
| 3.3 | Kỹ năng giải quyết khiếu nại của thành viên | 01-02 ngày | ||
| 3.4 | Kiểm soát tài chính trong HTX | 01-02 ngày | ||
| 3.5 | Kiểm soát kế toán trong HTX | 01-02 ngày | ||
| 3.6 | Kiểm soát nội bộ trong HTX | 02-03 ngày | ||
| 4 | Một số kỹ năng | |||
| 4.1 | Kỹ năng bán hàng và chăm sóc khách hàng thời đại 4.0 | HĐQT, BGĐ, Cán bộ chủ chốt | 01-02 ngày | |
| 4.2 | Kỹ năng soạn thảo và quản lý văn bản | 01-2 ngày | ||
| 4.3 | Kỹ năng đàm phám và ký kết hợp đồng cho các HTX. | 01-02 ngày | ||
| 4.4 | Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình hiệu quả | 01 ngày | ||
| 4.5 | Kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả | 01 ngày | ||
| 4.6 | An toàn vệ sinh thực phẩm trong HTX | 01 ngày | ||
| 4.7 | Kỹ năng tạo động lực làm việc hiệu quả tại HTX | 01-02 ngày | ||
| 4.8 | Kỹ năng xây dựng văn hóa kinh doanh HTX | 02 ngày | ||
| 4.9 | Kỹ năng mềm ứng dụng trong quản lý kinh doanh HTX | 02 ngày | ||
| 4.10 | Kỹ năng Marketing mạng xã hội | 01 ngày | ||
| 4.11 | Xây dựng nội dung truyền thông | 01 ngày | ||
| 4.12 | An toàn lao động, vệ sinh lao động | Thành viên, người lao động | 01 ngày | |
| 5 | Giám đốc điều hành chuyên sâu | |||
| 5.1 | Cấu phần 1: Chân dung CEO – HTX chuyên nghiệp | HĐQT, BGĐ, Cán bộ chủ chốt | 01 ngày | |
| 5.2 | Cấu phần 2: Quản trị tổng quát | |||
| 5.2.1 | Phát triển năng lực Lãnh đạo | HĐQT, BGĐ, Cán bộ chủ chốt | 02 ngày | |
| 5.2.2 | Quản trị chiến lược | 02 ngày | ||
| 5.2.3 | Hệ thống quản lý HTX | 03 ngày | ||
| 5.2.4 | Văn hóa tổ chức | 02 ngày | ||
| 5.3 | Cấu phần 3: Quản trị chức năng | |||
| 5.3.1 | Quản trị nhân lực cho Lãnh đạo | HĐQT, BGĐ, Cán bộ chủ chốt | 04 ngày | |
| 5.3.2 | Quản trị Marketing cho Lãnh đạo | 03 ngày | ||
| 5.3.3 | Quản trị Bán hàng cho Lãnh đạo | 04 ngày | ||
| 5.3.4 | Quản trị Tài chính cho Lãnh đạo | 04 ngày | ||
| 5.3.5 | Quản trị sản xuất cho Lãnh đạo | 02 ngày | ||
| 5.4 | Cấu phần 4: Kiến thức hỗ trợ | |||
| 5.4.1 | Pháp Luật HTX, Pháp luật kinh doanh | HĐQT, BGĐ, Cán bộ chủ chốt | 03 ngày | |
| 5.4.2 | Thương mại điện tử | 02 ngày | ||
| 5.4.3 | Kỹ năng mềm | 04 ngày | ||
| 6 | Giám đốc kinh doanh chuyên sâu HTX | |||
| 6.1 | Chân dung CCO/Being a Professional CCO | HĐQT, BGĐ, Cán bộ chủ chốt | 0,5 ngày | |
| 6.2 | Chiến lược Kinh doanh/Business Strategy | 01-1,5 ngày | ||
| 6.3 | Bộ phận Kinh doanh/Sales & Marketing Division | 0,5-01 ngày | ||
| 6.4 | Quản trị Marketing/Marketing Management | 01-1,5 ngày | ||
| 6.5 | Quản trị Bán hàng/Sales Management | 01-1,5 ngày | ||
| 6.6 | Chăm sóc Khách hàng/Customer Care | 0,5-01 ngày | ||
| 6.7 | Huấn luyện Bán hàng/Sales Coaching | 01-1,5 ngày | ||
| 6.8 | Hệ thống Phân phối/Distributior Chanels | 0,5-01 ngày | ||
| 6.9 | Marketing thương mại | 0,5-01 ngày | ||
| 6.10 | Quản lý Đội ngũ/Managing Team | 0,5-01 ngày | ||
| 7 | Giám đốc nguồn nhân lực chuyên sâu HTX | |||
| 7.1 | Chân dung của một CHRO/On Becoming a CHRO | HĐQT, BGĐ, Cán bộ chủ chốt |
0,5ngày | |
| 7.2 | Chiến lược nguồn nhân lực/HR Strategy | 01-1,5 ngày | ||
| 7.3 | Tổ chức bộ phận nhân sự/HR Department | 0,5-01 ngày | ||
| 7.4 | Tuyển dụng và bổ dụng/Recruitment & Assignment | 01-1,5 ngày | ||
| 7.5 | Đánh giá nhân sự/Personel Appraisl | 01-1,5 ngày | ||
| 7.6 | Đào tạo và phát triển/HR Training & Development | 0,5-01 ngày | ||
| 7.7 | Văn hoá tổ chức/Cooporative Culture | 01-1,5 ngày | ||
| 7.8 | Lương và Chế độ đãi ngộ /Compensation & Remuneration System | 0,5-01 ngày | ||
| 7.9 | Pháp luật Lao động/Laws & Regulations on Labour | 0,5-01 ngày | ||
| 8 | Chiến lược phát triển Chuỗi cung ứng | HĐQT, BGĐ, Cán bộ chủ chốt | 03 ngày | |
| 9 | Quản trị rủi ro trong HTX | HĐQT, BGĐ, Cán bộ chủ chốt | 03 ngày | |
| 10 | Hội nhập kinh tế quốc tế | HĐQT, BGĐ, Cán bộ chủ chốt | 01 ngày | |
| 11 | Lập và thẩm định dự án đầu tư trong HTX | HĐQT, BGĐ, Cán bộ chủ chốt | 02 ngày | |
| 12 | Chuyển đổi số trong HTX | |||
| 12.1 | Ứng dụng chuyển đổi số trong HTX | HĐQT, BGĐ, Cán bộ chủ chốt |
02 ngày | |
| 12.2 | Ứng dụng phần mềm nhật ký sản xuất (facefarm) | 02 ngày | ||
| 12.3 | Ứng dụng phần mềm kế toán HTX (waca) | 02 ngày | ||
| 12.4 | Xây dựng thương hiệu, nhãn mác, bao bì sản phẩm | 02 ngày | ||
| 12.5 | Hướng dẫn đưa sản phẩm và phát triển kinh doanh trên các sàn thương mại điện tử | 02 ngày | ||
| 13 | Bồi dưỡng nghiệp vụ cán bộ QTDND | |||
| 13.1 | Phân tích và quản lý tài chính QTDNDN | HĐQT, BGĐ, Cán bộ chủ chốt | 02 ngày | |
| 13.2 | Nghiệp vụ tín dụng của QTDND | 02 ngày | ||
| 13.3 | Nghiệp vụ kế toán QTDND | 02 ngày | ||
| 13.4 | Kiểm soát, kiểm toán QTDND | 02 ngày | ||
| 13.5 | Quản lý rủi ro trong hoạt động của QTDND | 02 ngày | ||
| 13.6 | Kỹ năng giao dịch QTDND | 02 ngày | ||
| 14 | Hướng dẫn phát triển sản phẩm OCOP trong HTX | HĐQT, BGĐ, Cán bộ chủ chốt | 02-03 ngày | |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
10 lãng phí lớn nhất trong sản xuất nông nghiệp của Hợp tác xã – Nhận diện để phát triển tinh gọn và hiệu quả
Tăng cường sinh kế và năng lực hợp tác xã từ Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững tại tỉnh Vĩnh Long
Công khai dự toán ngân sách Quý 3 năm 2025
Lễ Bế giảng lớp Sơ cấp Giám đốc Hợp tác xã khóa 16 năm 2025
Đặt nền móng thoát nghèo từ những lớp học nghề tại An Giang
